Sản phẩm - Thiết bị văn phòng - Xerox đen- trắng
DocuCentre S2011
Giá: Call
Lược xem : 1010
Unknown alias 'link_face'
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Hình ảnh
Fuji Xerox DocuCentre S2011 new là dòng máy kế thừa từ Fuji Xerox DocuCentre S1810/S2010 hoàn thiện và nhiều tính năng vượt trội, tốc độ 20 ppm tốc độ quét 23 ppm, có sẵn in mạng và scan màu, chia bộ xoay chiều, vận hành nhanh giảm thời gian hoàn tất sao chụp đầu tiên, thời gian khởi động và in nhanh, in nhiều trang trên 1 tờ giấy, chức năng sao chụp thẻ ID nhanh chóng, in và sao chụp trên giấy dày 60-216 gsm, in liên tục tối đa 999 trang, điêu chỉnh lượng tiêu thụ mực giảm chi phí và đặc biệt tiết kiệm năng lượng thân thiện với môi trường......
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tốc độ copy/ in
|
20 trang/phút
|
Khổ giấy sử dụng
|
Max A3, Min A5
|
Khả năng chứa giấy
|
Khay chính 250 tờ/ Khay tay 100 tờ / Nâng cấp tối đa 850 tờ
|
Định lượng giấy
|
Khay 1: 60 – 90 gsm; Khay tay: 60 – 216 gsm; Khay 2 - 4: 60 - 216 gsm
|
Thời gian sấy máy
|
19 giây
|
Bộ nhớ
|
256 MB
|
Bản chụp đầu tiên
|
7.4 giây (A4)
|
Tỉ lệ thu phóng
|
25% đến 400% , tăng giảm từng 1%
|
Chụp liên tục
|
999 tờ
|
Chia bộ
|
Điện tử
|
Đảo 2 mặt bản sao
|
Có sẵn
|
Khay DADF
|
Chuẩn 110 tờ
|
Chức năng in mạng
|
Có sẵn
|
Chức năng Scan
|
23 trang (Đen trắng / màu)
|
Chụp ID card
|
Copy được nhiều thẻ cùng lúc (2 thẻ)
|
Định lượng Trống
|
68 K
|
Tiêu thụ điện Tối đa
|
220V: Khoảng 1,3 kW
|
Nguồn điện
|
AC220-240V +/- 10%, 6A for 50/60Hz +/- 3%
|
Kích thước
|
R 595 x S 584 x C 569 mm (với DADF)
|
Trọng lượng
|
33 kg (với DADF)
|
Khoảng trống yêu cầu
|
R 947 x S 606 mm (với DADF, khay tay mở hết cỡ)
|
CHỨC NĂNG IN
Loại máy in
|
Tích hợp
|
Khổ giấy ra
|
Tương tự chức năng copy
|
Tốc độ in
|
Tương tự chức năng copy
|
Độ phân giải
|
600 x 600dpi
|
PDL
|
FX HBPL (Host Based Print Language) |
|
Giao thức
|
TCP/IP v4/v6 (lpd, Port9100)
|
Hệ điều hành
|
Mọi phiên bản Windows
|
Kết nối
|
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0
|
CHỨC NĂNG QUÉT (USB)
Loại máy quét
|
Quét màu
|
Khổ bản gốc
|
Tương tự chức năng sao chụp
|
Độ phân giải quét
|
Đơn sắc: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Màu: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
|
Tông màu
|
Đen trắng 1bits (Binary)
|
Giao diện kết nối
|
USB2.0
|
Driver
|
TWAIN
|
Hệ thống tương thích
|
Windows® XP (32bit/64bit); Windows Server® 2003 (32bit/64bit); Windows Vista® (32bit/64bit); Windows Server® 2008 (32bit/64bit); Windows Server® 2008R2 (64bit); Windows® 7 (32bit/64bit)
|
Kiểu quét
|
Quét về máy tính
|
Định dạng
|
Trắng đen: Raw, TIFF, PDF, XDW
|
Phần mềm
|
Quản lý quét cho Windows
|
CHỨC NĂNG QUÉT MẠNG (Chọn thêm)
Loại máy quét
|
Đen trắng + Màu
|
Khổ bản gốc
|
Tương tự chức năng copy
|
Độ phân giải
|
Trắng đen: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
Màu: 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
|
Sắc độ
|
Màu: 8-bits input / 8-bits cho mỗi màu RGB,
|
Tốc độ quét
|
Đơn sắc: 23 trang/phút; Màu: 23 trang/phút (Với DADF sức chứa 110 tờ)
|
Giao diện kết nối
|
USB 2.0Đơn sắc: 1-bit output
|
Kiểu quét vào PC
|
Driver: TWAIN/WIA, Hệ điều hành PC: Mọi phiên bản Windows
|

Các sản phẩm liên quan