
Canon IR ADV C2020H

Canon IR ADV C5045

Canon IR ADV C5035

Canon IR ADV C2030H

Canon IR ADV C2025H
![]() |
Với phương châm tiết kiệm chi phí đầu tư thiết bị phần cứng trong hệ thống công nghệ thông tin của quý khách hàng, việc sửa để tái sử dụng các thiết bị phần cứng là nhu cầu cần thiết cho người sử dụng. |
![]() |
Đội ngũ tư vấn CNTT của Tầm Nhìn kết hợp giữa kiến thức công nghệ thông tin chuyên sâu với kinh nghiệm về hoạt động kinh doanh, tài chính và kế toán. |
|
Kiểm tra thiết bị theo định kỳ (hoặc phối hợp với các chuyên viên của đơn vị khách hàng ) nhằm tiên đoán hoặc phát hiện hỏng hóc. Khi thiết bị gặp sự cố, chúng tôi cố gắng khôi phục lại thiết bị, hệ thống trong thời gian ngắn nhất. |
Loại máy | Để bàn | |
Kích thước bản gốc tối đa | A3 | |
Kích thước bản copy | Giấy Cassette: | 305 x 457mm, A3, A4, A4R, A5R Kích thước tùy chọn 139.7 x 182mm to 304.8 x 457.2mm Khay lên giấy Envelope tùy chọn, COM10 No.10, Monarch, DL, ISO-B5, ISO-C5 |
Giấy Stack Bypass: | A5R - SRA3 (320 x 450mm), Envelopes Kích thước tùy chọn 99 x 140mm to 320 x 457mm |
|
Độ phân giải | Khi đọc: | 600 x 600dpi |
Khi copy: | 600 x 600dpi | |
Khi in: | 1200 x 1200dpi (chỉ định dạng văn bản / đường) | |
Tốc độ copy / in | A4: | 51ppm (bản đen trắng / bản màu) |
A3: | 26ppm (bản đen trắng / bản màu) | |
Độ phóng đại | Zoom: | 25 - 400% |
Thời gian copy bản đầu tiên | Bản đen trắng: | 4,0 giây |
Bản màu hoàn toàn: | 6,5 giây | |
Thời gian làm nóng máy | 38 giây | |
Copy / in nhiều bản | 1 đến 999 tờ | |
Copy đảo mặt | Standard automatic stackless | |
Trọng lượng giấy | Khay Cassette: | 52 đến 209gsm |
Khay Stack Bypass: | 52 đến 256gsm | |
Khay giấy đảo mặt: | 52 đến 209gsm | |
Dung lượng giấy | Tiêu chuẩn: | Giấy cassettes 550 tờ x 2 (80gsm) Giấy Stack Bypass: 100 tờ (80gsm) |
Tùy chọn: | Giấy cassettes 550 tờ x 2 (80gsm) | |
Hộc giấy: | 2.700 tờ (80gsm) | |
Tổng dung lượng: | 5.000 tờ | |
CPU | 1.2GHz | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: | 2GB RAM |
Tối đa: | 2.5GB RAM | |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: | 80GB (Dung lượng đĩa có sẵn: 10GB) |
Tối đa: | 250GB (Dung lượng đĩa có sẵn: 115GB) | |
Giao diện | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) Wireless LAN (IEEE802.11b/g, Optional), USB2.0 |
|
Nguồn điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa 1,8kW | |
Kích thước (W x D x H) | 620 x 760 x 982mm (với 1PDS) / 1230mm (với 1PDS & CFU) 620 x 735 x 938mm (với DADF) / 1186mm (với DADF & CFU) 620 x 735 x 826mm (khi có nắp che) / 1074mm (khi có nắp che & CFU) |
|
Trọng lượng | Xấp xỉ 170kg (với 1PDS) Xấp xỉ 153kg (với DADF) |
|
Các thông số kỹ thuật in | ||
PDL | UFRII (Tiêu chuẩn), PCL 5c / 6 (Tùy chọn), Adobe PostScript 3 (Tùy chọn) | |
Độ phân giải | 1200 x 1200dpi (chỉ văn bản / dòng), 600 x 600dpi | |
Bộ nhớ | 2GB (sử dụng thiết bị chính RAM) | |
Ổ cứng | Tiêu chuẩn: | 80GB (Dung lượng đĩa có sẵn: 10GB) |
Tối đa: | 250GB (Dung lượng đĩa có sẵn: 115GB) | |
CPU | Thiết bị xử lý tùy chọn của Canon, 1.2GHz (sử dụng thiết bị chính CPU) | |
Phông PS | Roman 136 | |
Phông PCL | Roman93, Bitmap10, OCR2 | |
Hệ điều hành hỗ trợ | PCL: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 |
Adobe PostScript 3: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 hoặc bản mới hơn) | |
UFR II | Windows: | 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 |
Mac: | OSX (10.4.9 hoặc bản mới hơn) | |
Mac-PPD | Mac OS 9.1 hoặc bản mới hơn, Mac OSX (10.2.8 hoặc bản mới hơn) | |
Giao diện | Ethernet (1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T) Wireless LAN (IEEE802.11b/g, Optional), USB2.0 |
|
Giao thức mạng làm việc | TCP/IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, Bindery), AppleTalk |
|
Pull Scan | Network TWAIN Driver (75 to 600dpi 24 bits colour / 8 bits grayscale / 2 bits BW) |
|
Các thông số kỹ thuật gửi ( tiêu chuẩn) | ||
Tốc độ quét (A4, 300dpi) | 0ipm (Bản màu / đen trắng), 100ipm dành cho quét đảo mặt bằng 1PDS tùy chọn | |
Độ phân giải bản quét | 100dpi, 150dpi, 200 x 100dpi, 200dpi, 200 x 400dpi, 300dpi, 400dpi, 600dpi | |
Địa chỉ đến | E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV | |
Sổ địa chỉ | LDAP, Local (Max.1800) | |
Định dạng file | TIFF, JPEG, PDF, XPS, PDF nén cao / XPS, PDF / A-1b, Optimize PDF dành cho Web |
091 862 1268 0236 364 1268 0255 3711 700 |
|
0236 364 1268 0255 3711 700 0255 397 6567 |
|
|
tamnhinco@gmail.com |
|
admin.tamnhin |
1. 130 Tiểu La, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng. ĐT/FAX: 0236 364 1268
2. 308 Lê Lợi, Tp Quảng Ngãi. ĐT: 0255 3711511; 0255 3711611- ĐT/FAX: 0255 3711700
3. 368 Thị trấn Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi. ĐT/FAX: 0255 3976567