Sản phẩm - Thiết bị văn phòng - Canon màu
Canon IR ADV C5045
Giá: 654,200,000 vnđ
Thiết bị đa chức năng tích hợp Photocopy IR ADV C5045 có thể đáp ứng toàn bộ các yêu cầu cụ thể của nhân viên văn phòng đối với công việc đòi hỏi phải có tính chuyên nghiệp.
- Hỗ trợ in và quét trực tiếp trên USB
- Tốc độ in: 45 ppm (đơn sắc)/ 45 ppm (màu)
- Thiết bị mạng làm việc đa chức năng: copy, in, quét với khả năng gửi
Lược xem : 1725
Unknown alias 'link_face'
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Hình ảnh
- Loại máy Để bàn
- Kích thước bản gốc tối đa A3
- Kích thước bản copy Giấy Cassette: 305 x 457mm, A3, A4, A4R, A5R
- Kích thước tùy chọn 139.7 x 182mm to
- 304.8 x 457.2mm
- Khay lên giấy Envelope tùy chọn, COM10 No.10, Monarch, DL, ISO-B5, ISO-C5
- Giấy Stack Bypass: A5R - SRA3 (320 x 450mm), Envelopes
- Kích thước tùy chọn 99 x 140mm to 320 x 457mm
- Độ phân giải Khi đọc: 600 x 600dpi
- Khi copy: 600 x 600dpi
- Khi in: 1200 x 1200dpi (chỉ định dạng văn bản / đường)
- Tốc độ copy / in A4: 45ppm (bản đen trắng / bản màu)
- A3: 26ppm (bản đen trắng / bản màu)
- Độ phóng đại Zoom: 25 - 400%
- Thời gian copy bản đầu tiên Bản đen trắng: 4,0 giây
- Bản màu hoàn toàn: 6,5 giây
- Thời gian làm nóng máy 38 giây
- Copy / in nhiều bản 1 đến 999 tờ
- Copy đảo mặt Standard automatic stackless
- Trọng lượng giấy Khay Cassette: 52 đến 209gsm
- Khay Stack Bypass: 52 đến 256gsm
- Khay giấy đảo mặt: 52 đến 209gsm
- Dung lượng giấy Tiêu chuẩn: Giấy cassettes 550 tờ x 2 (80gsm)
- Giấy Stack Bypass: 100 tờ (80gsm)
- Tùy chọn: Giấy cassettes 550 tờ x 2 (80gsm)
- Hộc giấy: 2.700 tờ (80gsm)
- Tổng dung lượng: 5.000 tờ
- CPU 1.2GHz
- Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 2GB RAM
- Tối đa: 2.5GB RAM
- Ổ đĩa cứng Tiêu chuẩn: 80GB (Dung lượng đĩa có sẵn: 10GB)
- Tối đa: 250GB (Dung lượng đĩa có sẵn: 115GB)
- Giao diện Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T)
- Wireless LAN (IEEE802.11b/g, Optional), USB2.0
- Nguồn điện 220 - 240V AC, 50 / 60Hz
- Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,8kW
- Kích thước (W x D x H) 620 x 760 x 982mm (với 1PDS) / 1230mm (với 1PDS & CFU)
- 620 x 735 x 938mm (với DADF) / 1186mm (với DADF & CFU)
- 620 x 735 x 826mm (khi có nắp che) / 1074mm (khi có nắp che & CFU)
- Trọng lượng Xấp xỉ 170kg (với 1PDS)
- Xấp xỉ 153kg (với DADF)
- Các thông số kỹ thuật in
- PDL UFRII (Tiêu chuẩn), PCL 5c / 6 (Tùy chọn), Adobe PostScript 3 (Tùy chọn)
- Độ phân giải 1200 x 1200dpi (chỉ văn bản / dòng), 600 x 600dpi
- Bộ nhớ 2GB (sử dụng thiết bị chính RAM)
- Ổ cứng Standard: 80GB (Dung lượng đĩa có sẵn: 10GB)
- Maximum: 250GB (Dung lượng đĩa có sẵn: 115GB)
- CPU Thiết bị xử lý tùy chọn của Canon, 1.2GHz (sử dụng thiết bị chính CPU)
- Phông PS Roman 136
- Phông PCL Roman93, Bitmap10, OCR2
- Hệ điều hành hỗ trợ PCL: Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7
- Adobe PostScript 3: Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 hoặc bản mới hơn)
- UFR II Windows: 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7
- Mac: OSX (10.4.9 hoặc bản mới hơn)
- Mac-PPD Mac OS 9.1 hoặc bản mới hơn, Mac OSX (10.2.8 hoặc bản mới hơn)
- Giao diện Ethernet (1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T)
- Wireless LAN (IEEE802.11b/g, Optional), USB2.0
- Giao thức mạng làm việc TCP/IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX /
- SPX (NDS, Bindery), AppleTalk
- Pull Scan Network TWAIN Driver
- (75 to 600dpi 24 bits colour / 8 bits grayscale / 2 bits BW)
- Các thông số kỹ thuật gửi ( tiêu chuẩn)
- Tốc độ quét (A4, 300dpi) 0ipm (Bản màu / đen trắng), 100ipm dành cho quét đảo mặt bằng 1PDS tùy chọn
- Độ phân giải bản quét 100dpi, 150dpi, 200 x 100dpi, 200dpi, 200 x 400dpi, 300dpi, 400dpi, 600dpi
- Địa chỉ đến E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV
- Sổ địa chỉ LDAP, Local (Max.1800)
- Định dạng file TIFF, JPEG, PDF, XPS, PDF nén cao / XPS, PDF / A-1b, Optimize PDF dành cho Web
Các sản phẩm liên quan