Sản phẩm - Thiết bị văn phòng - Xerox đen- trắng
DocuCentre-IV 7080/6080
Giá: Call
- Tốc độ in và sao chép dữ liệu lên đến 75/65 trang/phút
- Tốc độ quét màu và trắng đen cho tài liệu 2 mặt lên đến 200 ipm.
- Các bộ phận giúp hoàn chỉnh tài liệu với các tính năng bấm kim, bấm lỗ, đóng sách và nhiều tính năng tiện dụng khác.
- Tính năng chuyển đổi tài liệu sang định dạng Microsoft Word / Excel giúp dễ dàng chỉnh sửa.
Lược xem : 1874
Unknown alias 'link_face'
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Hình ảnh
Chức năng
|
DC-IV 7080
|
DC-IV 6080
|
Copy
|
Tốc độ (A4 nằm dọc)
|
75 trang/phút
|
65 trang/phút
|
Bộ nhớ
|
2GB
|
Ổ cứng
|
160 GB (dung lượng sử dụng 128 GB)
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi
|
Thời gian khởi động
|
30 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ 20 độ C)
|
Bản sao chụp đầu tiên
|
Trắng đen: 3.0 giây (A4 nằm dọc)
|
Khổ giấy
|
A5/A4/A3 – Postcard – Envelope
|
Trữ lượng giấy
|
• Chuẩn: 4,450 tờ (500 X 2 khay +1,490+1,860 +Khay tay 100 tờ)
• Chọn thêm:
§ Khay trữ lượng cao (A4 1 Khay: 2,000 tờ)
§ Khay trữ lượng cao(A4 2 Khay: 2,000 tờ×2 khay)
• Trữ lượng giấy tối đa: 8,600 tờ với Khay tay & các Khay trữ lượng cao (A4 2 khay)
|
Sao chụp liên tục
|
9,999 tờ
|
Nguồn điện
|
2.2KW (220V AC)
|
In (Chọn thêm)
|
Tốc độ (A4)
|
75 trang/phút
|
65 trang/phút
|
Độ phân giải
|
Chuẩn: 600 x 600dpi (mặc định), Cao: 1200 x 1200dpi
|
Ngôn ngữ in
|
Chuẩn: PCL5, PCL6; Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3TM
|
Cổng kết nối
|
• Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0
• Chọn thêm: 1000BASE-T
|
Scan (Chọn thêm)
|
Tốc độ Scan
|
Trắng đen/Màu: 200 ipm (2 mặt)
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
|
Định dạng Scan
|
TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS
|
Tính năng scan
|
Scan to Folder, Scan to PC/Server (dùng FTP/SMB protocol), Scan to Email, Scan to USB, Scan to MS Word/Excel
|
Fax (Chọn thêm)
|
Tốc độ truyền
|
Ít hơn 3 giây
|
Kích thước bản gốc
|
Tối đa : A3, 11 x 17”, Độ dài văn bản (Tối đa: 600 mm)
|
Độ phân giải
|
Chuẩn: 200 x100dpi
Mịn: 200 x 200dpi
Siêu mịn: 400 x 400dpi / 600 x 600dpi
|
Số cổng Fax
|
Đường dây điện thoại đã đăng ký, PBX, PSTN, tối đa 3 cổng (G3-3 cổng)
|
Chức năng
|
DC-IV 7080
|
DC-IV 6080
|
Copy
|
Tốc độ (A4 nằm dọc)
|
75 trang/phút
|
65 trang/phút
|
Bộ nhớ
|
2GB
|
Ổ cứng
|
160 GB (dung lượng sử dụng 128 GB)
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi
|
Thời gian khởi động
|
30 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ 20 độ C)
|
Bản sao chụp đầu tiên
|
Trắng đen: 3.0 giây (A4 nằm dọc)
|
Khổ giấy
|
A5/A4/A3 – Postcard – Envelope
|
Trữ lượng giấy
|
• Chuẩn: 4,450 tờ (500 X 2 khay +1,490+1,860 +Khay tay 100 tờ)
• Chọn thêm:
§ Khay trữ lượng cao (A4 1 Khay: 2,000 tờ)
§ Khay trữ lượng cao(A4 2 Khay: 2,000 tờ×2 khay)
• Trữ lượng giấy tối đa: 8,600 tờ với Khay tay & các Khay trữ lượng cao (A4 2 khay)
|
Sao chụp liên tục
|
9,999 tờ
|
Nguồn điện
|
2.2KW (220V AC)
|
In (Chọn thêm)
|
Tốc độ (A4)
|
75 trang/phút
|
65 trang/phút
|
Độ phân giải
|
Chuẩn: 600 x 600dpi (mặc định), Cao: 1200 x 1200dpi
|
Ngôn ngữ in
|
Chuẩn: PCL5, PCL6; Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3TM
|
Cổng kết nối
|
• Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0
• Chọn thêm: 1000BASE-T
|
Scan (Chọn thêm)
|
Tốc độ Scan
|
Trắng đen/Màu: 200 ipm (2 mặt)
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
|
Định dạng Scan
|
TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS
|
Tính năng scan
|
Scan to Folder, Scan to PC/Server (dùng FTP/SMB protocol), Scan to Email, Scan to USB, Scan to MS Word/Excel
|
Fax (Chọn thêm)
|
Tốc độ truyền
|
Ít hơn 3 giây
|
Kích thước bản gốc
|
Tối đa : A3, 11 x 17”, Độ dài văn bản (Tối đa: 600 mm)
|
Độ phân giải
|
Chuẩn: 200 x100dpi
Mịn: 200 x 200dpi
Siêu mịn: 400 x 400dpi / 600 x 600dpi
|
Số cổng Fax
|
Đường dây điện thoại đã đăng ký, PBX, PSTN, tối đa 3 cổng (G3-3 cổng)
|

Các sản phẩm liên quan